TÓM TẮT TỪNG CHUẨN MỰC KẾ TOÁN VIỆT NAM (VAS)

Tóm tắt chung theo các nhóm chính của các Chuẩn mực Kế toán Việt Nam:

Nhóm 1: Chuẩn mực áp dụng cho Doanh nghiệp Chuyên nghiệp:

Bao gồm các chuẩn mực liên quan đến việc đánh giá và báo cáo về tài sản, nguồn vốn, doanh thu, chi phí, và lợi nhuận của doanh nghiệp.

Nhóm 1 của Chuẩn mực Kế toán Việt Nam (VAS) tập trung vào việc đánh giá và báo cáo về tài sản, nguồn vốn, doanh thu, chi phí, và lợi nhuận của doanh nghiệp. Dưới đây là một số điểm chi tiết liên quan đến Nhóm 1 của VAS:

1.1. Tài Sản (VAS 01 - VAS 10):

   - Đánh giá và ghi nhận giá trị hợp lý của tài sản.

   - Hướng dẫn về việc xác định giá vốn của tài sản.

   - Bao gồm việc đánh giá giá trị của các tài sản không có thị trường chứng khoán.

1.2. Nguồn Vốn (VAS 11 - VAS 14):

   - Xác định giá trị của vốn chủ sở hữu và các loại vốn khác.

   - Hướng dẫn về việc phân loại và báo cáo về vốn của doanh nghiệp.

1.3. Doanh Thu (VAS 15 - VAS 17):

   - Định nghĩa và phân loại doanh thu từ các hoạt động kinh doanh.

   - Hướng dẫn về việc nhận biết doanh thu từ các hợp đồng và giao dịch.

1.4. Chi Phí (VAS 18 - VAS 21):

   - Xác định, phân loại và ghi nhận các chi phí trong quá trình sản xuất và kinh doanh.

   - Hướng dẫn về việc xử lý và ghi nhận các chi phí liên quan đến việc tăng giá trị cho tài sản, dịch vụ hoặc sản phẩm.

1.5. Lợi Nhuận (VAS 22 - VAS 26):

   - Hướng dẫn về việc tính toán và báo cáo lợi nhuận của doanh nghiệp.

   - Bao gồm các hướng dẫn đặc biệt cho việc xử lý lợi nhuận từ các giao dịch đặc biệt và thay đổi giá trị của tài sản.

Nhóm 1 của VAS chủ yếu tập trung vào việc xác định, đánh giá và báo cáo về các yếu tố quan trọng của tài chính doanh nghiệp như tài sản, nguồn vốn, doanh thu, chi phí và lợi nhuận. Các hướng dẫn trong Nhóm 1 giúp doanh nghiệp tuân thủ các quy định kế toán, tăng cường minh bạch và công bằng trong báo cáo tài chính của họ.

Nhóm 2: Chuẩn mực áp dụng cho Doanh nghiệp Tài chính:

Đề cập đến các quy tắc và nguyên tắc kế toán áp dụng cho các tổ chức tài chính như ngân hàng, công ty bảo hiểm, và các tổ chức tài chính khác.

Nhóm 2 của Chuẩn mực Kế toán Việt Nam (VAS) tập trung vào các quy tắc và nguyên tắc kế toán áp dụng cho các tổ chức tài chính như ngân hàng, công ty bảo hiểm, và các tổ chức tài chính khác. Dưới đây là một số điểm chi tiết liên quan đến Nhóm 2 của VAS:

2.1. Nguyên Tắc Kế Toán Chung (VAS 30 - VAS 39):

   - Hướng dẫn về việc xác định, ghi nhận và báo cáo về các yếu tố chính liên quan đến tài chính và kế toán trong ngành tài chính.

   - Bao gồm việc xử lý các sự kiện và giao dịch đặc biệt, cũng như việc đánh giá và ghi nhận các dòng tiền.

2.2. Nguyên Tắc Kế Toán Cụ Thể (VAS 40 - VAS 49):

   - Xác định và báo cáo về các yếu tố cụ thể trong kế toán tài chính, bao gồm các loại tài sản, nguồn vốn, doanh thu và chi phí.

   - Hướng dẫn về việc xác định giá trị hợp lý của các tài sản và các khoản mục khác trong báo cáo tài chính của các tổ chức tài chính.

2.3. Báo Cáo Tài Chính (VAS 50 - VAS 59):

   - Hướng dẫn về việc chuẩn bị và trình bày các báo cáo tài chính của các tổ chức tài chính.

   - Bao gồm việc xử lý các yếu tố đặc biệt như các yếu tố rủi ro và các thông tin liên quan đến quản lý rủi ro trong báo cáo tài chính.

2.4. Hợp Đồng Tài Chính (VAS 60 - VAS 69):

   - Định nghĩa và hướng dẫn về việc ghi nhận và báo cáo về các hợp đồng tài chính và các công cụ tài chính tương đương.

   - Cung cấp hướng dẫn đặc biệt về việc đánh giá giá trị của các hợp đồng tài chính và các công cụ tài chính tương đương.

Nhóm 2 của VAS tập trung vào việc xác định các nguyên tắc và quy tắc kế toán đặc biệt áp dụng cho các tổ chức tài chính như ngân hàng, công ty bảo hiểm và các tổ chức tài chính khác. Điều này giúp đảm bảo rằng báo cáo tài chính của các tổ chức này được chuẩn bị và trình bày theo các nguyên tắc kế toán chặt chẽ và minh bạch.

Nhóm 3: Chuẩn mực áp dụng cho Doanh nghiệp Sản xuất, Kinh doanh, Dịch vụ:

Bao gồm các hướng dẫn kế toán đặc thù cho các ngành công nghiệp sản xuất, kinh doanh và dịch vụ.

Nhóm 3 của Chuẩn mực Kế toán Việt Nam (VAS) tập trung vào các nguyên tắc và quy tắc kế toán đặc biệt áp dụng cho các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực sản xuất, kinh doanh và dịch vụ. Dưới đây là một số điểm chi tiết liên quan đến Nhóm 3 của VAS:

3.1. Tài Sản Cố Định (VAS 70 - VAS 79):

   - Hướng dẫn về việc ghi nhận và đánh giá tài sản cố định của doanh nghiệp.

   - Bao gồm các hướng dẫn về việc xác định giá vốn của tài sản cố định và việc ghi nhận các chi phí bảo dưỡng và sửa chữa.

3.2. Các Nguyên Tắc Kế Toán Riêng Biệt (VAS 80 - VAS 89):

   - Hướng dẫn về việc ghi nhận và đánh giá các khoản đầu tư, bao gồm các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên kết.

   - Hướng dẫn về việc xác định giá trị hợp lý của các khoản đầu tư và cách báo cáo chúng trong báo cáo tài chính.

3.3. Nguyên Tắc Kế Toán Liên Quan Đến Dòng Tiền (VAS 90 - VAS 99):

   - Hướng dẫn về việc ghi nhận và báo cáo về các dòng tiền, bao gồm việc xác định các dòng tiền từ hoạt động kinh doanh, hoạt động đầu tư và hoạt động tài chính.

   - Cung cấp hướng dẫn về việc xử lý các sự kiện đặc biệt như mua và bán trả góp.

3.4. Lương và Phúc Lợi (VAS 100 - VAS 109):

   - Hướng dẫn về việc ghi nhận và báo cáo về các khoản lương và các khoản phúc lợi khác.

   - Bao gồm các hướng dẫn về việc xử lý các khoản thuế liên quan đến lương và các khoản phúc lợi.

Nhóm 3 của VAS chủ yếu tập trung vào việc xác định các nguyên tắc và quy tắc kế toán đặc biệt áp dụng cho các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực sản xuất, kinh doanh và dịch vụ. Điều này giúp đảm bảo rằng các báo cáo tài chính của các doanh nghiệp này được chuẩn bị và trình bày theo các nguyên tắc kế toán chặt chẽ và minh bạch.

Nhóm 4: Chuẩn mực áp dụng cho Doanh nghiệp Bất động sản:

Đề cập đến các quy tắc đánh giá và báo cáo tài chính trong lĩnh vực bất động sản, bao gồm việc đánh giá giá trị của các tài sản như đất đai và các công trình xây dựng.

Nhóm 4 của Chuẩn mực Kế toán Việt Nam (VAS) tập trung vào việc đánh giá và báo cáo về các yếu tố liên quan đến tài sản và giao dịch trong lĩnh vực bất động sản. Dưới đây là một số điểm chi tiết liên quan đến Nhóm 4 của VAS:

4.1. Đánh Giá và Báo Cáo về Bất Động Sản (VAS 110 - VAS 119):

   - Hướng dẫn về việc đánh giá giá trị của các loại tài sản bất động sản, bao gồm đất đai và các công trình xây dựng.

   - Cung cấp hướng dẫn chi tiết về việc xác định giá trị hợp lý và việc báo cáo về các giao dịch liên quan đến bất động sản.

4.2. Các Nguyên Tắc Kế Toán Riêng Biệt trong Bất Động Sản (VAS 120 - VAS 129):

   - Hướng dẫn về việc xử lý các yếu tố đặc biệt liên quan đến bất động sản, bao gồm việc ghi nhận các giá trị tài sản và các chi phí liên quan đến dự án bất động sản.

   - Bao gồm việc xác định giá vốn của các dự án bất động sản và việc ghi nhận các khoản thu nhập từ bán hàng và cho thuê.

4.3. Báo Cáo Tài Chính Liên Quan Đến Bất Động Sản (VAS 130 - VAS 139):

   - Hướng dẫn về việc báo cáo về các giao dịch bất động sản trong các báo cáo tài chính của doanh nghiệp.

   - Cung cấp hướng dẫn chi tiết về việc trình bày thông tin liên quan đến bất động sản trong các báo cáo tài chính.

Nhóm 4 của VAS chủ yếu tập trung vào việc xác định các nguyên tắc và quy tắc kế toán đặc biệt áp dụng cho lĩnh vực bất động sản. Điều này giúp đảm bảo rằng các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực này có thể báo cáo về các giao dịch và tài sản của họ một cách chính xác và minh bạch trong báo cáo tài chính.

Nhóm 5: Chuẩn mực áp dụng cho Công ty Chứng khoán và Quỹ đầu tư:

Định hướng về việc báo cáo tài chính của các công ty chứng khoán và quỹ đầu tư.

Nhóm 5 của Chuẩn mực Kế toán Việt Nam (VAS) tập trung vào các quy tắc và nguyên tắc kế toán đặc biệt áp dụng cho các công ty chứng khoán và quỹ đầu tư. Dưới đây là một số điểm chi tiết liên quan đến Nhóm 5 của VAS:

5.1. Kế Toán và Báo Cáo Tài Chính của Công Ty Chứng Khoán (VAS 140 - VAS 149):

   - Hướng dẫn về việc ghi nhận và báo cáo về các giao dịch chứng khoán và các công cụ tài chính tương đương.

   - Cung cấp hướng dẫn chi tiết về việc xác định giá trị hợp lý và việc báo cáo về các khoản thu nhập và chi phí liên quan đến giao dịch chứng khoán.

5.2. Kế Toán và Báo Cáo Tài Chính của Quỹ Đầu Tư (VAS 150 - VAS 159):

   - Hướng dẫn về việc ghi nhận và báo cáo về các giao dịch mua và bán chứng khoán, các công cụ tài chính tương đương và các khoản đầu tư khác của quỹ đầu tư.

   - Bao gồm các hướng dẫn về việc xác định giá trị hợp lý của các tài sản và các khoản đầu tư và việc báo cáo chúng trong báo cáo tài chính.

5.3. Thông Tin Liên Quan Đến Chứng Khoán và Quỹ Đầu Tư trong Báo Cáo Tài Chính (VAS 160 - VAS 169):

   - Hướng dẫn về việc trình bày thông tin liên quan đến chứng khoán, quỹ đầu tư và các giao dịch tài chính trong báo cáo tài chính.

   - Cung cấp hướng dẫn chi tiết về việc trình bày các thông tin liên quan đến chứng khoán và quỹ đầu tư trong báo cáo tài chính.

Nhóm 5 của VAS chủ yếu tập trung vào việc xác định các nguyên tắc và quy tắc kế toán đặc biệt áp dụng cho các công ty chứng khoán và quỹ đầu tư. Điều này giúp đảm bảo rằng các doanh nghiệp trong lĩnh vực tài chính này có thể báo cáo về các giao dịch và tài sản của họ một cách chính xác và minh bạch trong báo cáo tài chính.

Nhóm 6: Chuẩn mực áp dụng cho Công ty Đầu tư vào Doanh nghiệp Liên kết và Liên doanh:

Cung cấp hướng dẫn về việc báo cáo tài chính của các công ty đầu tư vào doanh nghiệp liên kết và liên doanh.

Nhóm 6 của Chuẩn mực Kế toán Việt Nam (VAS) áp dụng cho Công ty Đầu tư vào Doanh nghiệp Liên kết và Liên doanh.

Tuy nhiên, trong một ngữ cảnh kế toán quốc tế, các công ty đầu tư vào doanh nghiệp liên kết và liên doanh thường áp dụng các nguyên tắc được quy định bởi IFRS (International Financial Reporting Standards) hoặc các tiêu chuẩn kế toán quốc gia tương đương.

Các công ty đầu tư vào doanh nghiệp liên kết và liên doanh thường phải thực hiện việc báo cáo đầu tư của họ theo phương pháp quy phạm bởi các tiêu chuẩn kế toán. Các thông tin liên quan đến việc đánh giá giá trị đầu tư, ghi nhận lợi nhuận và các vấn đề liên quan đến quản lý rủi ro thường được đề cập trong các chuẩn mực này.

 

- Những tóm tắt chung này không thay thế cho việc tham khảo trực tiếp các văn bản chính thức của Bộ Tài chính hoặc các tổ chức chuyên ngành để hiểu rõ về từng quy định cụ thể của từng VAS. Đối với thông tin chi tiết và chính xác, việc tham khảo từ các nguồn chính thống và chuyên gia là cách tốt nhất.